Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analysis effection of action propulsion system on ship structure / Vu Tri Tien; Nghd.: Pro. Dr. Le Viet Luong . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00933
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Construction of marine and offshore structures / Ben.C Gerwick . - USA : CRC Press, 2000 . - 657p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01001
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001001%20-%20Construction-of-marine-and-offshore-structures_2ed_Ben-C.Gerwick_2000.pdf
  • 4 Construction vessels of the world . - 7th ed. - England : Oilfield Publications, 2004 . - 785tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thuỷ / Nguyễn Đức Ân ch.b; Vũ Trọng Cang . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 343tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dong-tau-va-sua-chua-tau-thuy_Nguyen-Duc-An_2003.pdf
  • 6 Giải pháp nâng cao chất lượng mối hàn kết cấu tàu, xuồng cỡ nhỏ bằng vật liệu hợp kim nhôm tại nhà máy X70 / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04869
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-01, Quy định chung về giám sát kỹ thuật và phân cấp / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02622
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-02, Hướng dẫn chi tiết về kiểm tra và xác nhận / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 152tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02623
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-03, Các biểu mẫu dùng trong giám sát đóng mới tàu biển và các ví dụ / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 217tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02624
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-04, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 194tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02625
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-04, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường phần thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 217tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giam-sat-dong-moi-tau-bien_Phan-NB-04_2005.pdf
  • 12 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-05, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần máy và điện tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 237tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02626
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-06, Hướng dẫn kiểm tra, thử nghiệm tàu chở khí hoá lỏng (LPG) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 121tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02627
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-07, Hướng dẫn kiểm tra hàn thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 125tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giam-sat-dong-moi-tau-bien_Phan-NB-07_2005.pdf
  • 15 Kết cấu tàu & CTBDĐ . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 163tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/23234 0001-HH/23234 0027
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 17 Kết cấu và lý thuyết tàu / Bộ môn Lý thuyết Thiết kế tàu thuỷ . - Hải Phòng : Hàng hải,
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15337
  • 18 Lý thuyết và kết cấu tàu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 153tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lý thuyết và kết cấu tàu . - 153tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Nghiên cứu tính toán ứng suất và biến dạng hàn các nut kết cấu cơ bản trong kết cấu tàu thuỷ / Đỗ Quang Quận; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 71 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00606
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 21 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM cho máy phay CNC để gia công chính xác chân vịt tàu thủy / Nguyễn Ngọc Quang; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 48 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00897
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Maestro trong tính toán tối ưu kết cấu tàu thuỷ và công trình nổi. / Bùi Sỹ Hoàng.; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01536
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Phân tích ảnh hưởng của hệ thống động lực khi hoạt động đến kết cấu tàu thuỷ / Vũ Trí Tiền; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00919
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 453tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y%20_520/QP%20phan%20cap%20va%20dong%20tau%20bien%20vo%20thep%20_%20Phan%202-B.pdf
  • 25 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 299tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05623, Pm/vt 05624
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2A.pdf
  • 26 Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 20m đến 90m) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05625, Pm/vt 05626
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2B.pdf
  • 27 Reed's ship construction for marine students. Vol. 5 / E.A. Stokoe . - 5th ed. - United Kingdom : Thomas Reed, 1996 . - 192p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00002
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000002%20-%20Ship_Construction_for_Marine_Vol5.pdf
  • 28 Ship and offshore structure design in climate change perspective / Elzbieta Maria Bitner-Gregersen, Lars Ingolf Eide, Torfinn Horte Rolf Skjong . - New York : Springer, 2013 . - 69p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03412
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003412%20-%20Ship-and-offshore-structure-design-in-climate-change-perspective_Elzbieta-M.Bitner-Gregersen_2013.pdf
  • 29 Ship construction / D.J. Eyres . - 4th ed. - Lon don : Jordan Hill, 1994 . - 339p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01691
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Ship construction / D.J. Eifres . - 3rd ed. - London : Heinemen, 1978 . - 339p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00316-Pd/Lt 00318, Pm/Lt 01158-Pm/Lt 01164
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :